Characters remaining: 500/500
Translation

enrouer

Academic
Friendly

Từ "enrouer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩalàm cho giọng nói trở nên khàn, tức là khi một người nói âm thanh không còn trong trẻo mượt mà như bình thường, bị khàn hoặc khô, có thể do đau họng, nói quá nhiều, hoặc do cảm lạnh.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "enrouer" chủ yếu được dùng để chỉ việc làm cho giọng nói khàn, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như bị cảm lạnh, nói quá nhiều, hoặc là triệu chứng của một số bệnhvề đường hô hấp.
  • Cách chia động từ: "enrouer" là một động từ nhóm 1, nên cách chia của trong các thì sẽ theo quy tắc của các động từ nhóm này. Ví dụ:
    • Je renroue (Tôi làm khàn)
    • Tu enroues (Bạn làm khàn)
    • Il/Elle enroue (Anh/ ấy làm khàn)
    • Nous enrouons (Chúng tôi làm khàn)
    • Vous enrouez (Các bạn làm khàn)
    • Ils/Elles enrouent (Họ làm khàn)
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a trop crié au concert, il s'est enroué.
    (Anh ấy đã hét quá nhiều trong buổi hòa nhạc, anh ấy bị khàn giọng.)

  2. Après avoir attrapé un rhume, elle est enrouée et ne peut pas parler.
    (Sau khi bị cảm lạnh, ấy bị khàn giọng không thể nói.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn diễn đạt việc làm cho giọng nói trở nên khàn do chủ ý, bạn có thể sử dụng cụm từ như "enrouer sa voix" (làm giọng nói khàn) để nhấn mạnh hành động này.
  • Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, chẳng hạn như trong diễn xuất hoặc ca hát, khi một nghệ sĩ cố tình làm cho giọng nói của mình trở nên khàn để tạo hiệu ứng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enrouement: Danh từ chỉ tình trạng giọng nói bị khàn.
  • Rauque: Tính từ mô tả giọng nói khàn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "enrouer" không idiom cụ thể, nhưng có thể dùng cụm từ như "avoir la voix rauque" ( giọng khàn) để mô tả trạng thái này.

Chú ý:
  • Phân biệt với từ "enrouer" "rouler":
    • "rouler" có nghĩa là "lăn" hoặc "cuốn", không liên quan đến giọng nói.
ngoại động từ
  1. làm khàn (tiếng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enrouer"