Characters remaining: 500/500
Translation

ensacher

Academic
Friendly

Từ "ensacher" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "đóng bao" hoặc "bọc lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cho một thứ đó vào trong một cái bao, để bảo vệ hoặc để dễ dàng vận chuyển.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: Đóng bao, bọc bao.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc đóng gói thực phẩm cho đến việc bảo vệ cây trồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • J'ensache des bonbons pour la fête.
    • (Tôi đóng kẹo vào bao để tiệc.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • Les agriculteurs ensachent les fruits pour les protéger des insectes.
    • (Các nông dân đóng bao trái cây để bảo vệ khỏi côn trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ensacher" cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc "đóng gói" ý tưởng hoặc cảm xúc. Ví dụ:
    • Elle a ensaché ses émotions dans un journal.
    • ( ấy đã "đóng gói" cảm xúc của mình vào một cuốn nhật ký.)
Các biến thể của từ:
  • Ensachage: Danh từ chỉ hành động đóng bao.
    • L'ensachage des produits alimentaires est important pour la conservation.
    • (Việc đóng bao sản phẩm thực phẩmrất quan trọng cho việc bảo quản.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Emballer: Cũng có nghĩa là "đóng gói", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạnviệc đóng bao.
    • J'emballe les cadeaux pour Noël.
    • (Tôi đóng gói quà cho Giáng sinh.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en sachet: Đặt vào bao, thường sử dụng khi nói về việc đóng gói thực phẩm, đặc biệtcác sản phẩm nhỏ.
    • Nous devons mettre en sachet ces épices.
    • (Chúng ta phải đóng gói các loại gia vị này.)
Kết luận:

Từ "ensacher" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể được áp dụng trong các trường hợp trừu tượng hơn.

ngoại động từ
  1. đóng bao
    • Ensacher des bonbons
      đóng kẹo vào bao
  2. (nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...)

Similar Spellings

Words Mentioning "ensacher"

Comments and discussion on the word "ensacher"