Characters remaining: 500/500
Translation

ensemble

/á»´:n'sá»´:mbl/
Academic
Friendly

Từ "ensemble" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ những từ liên quan:

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Ensemble (danh từ): Từ này có nghĩa một nhóm, đoàn thể, hoặc một bộ phận hoạt động cùng nhau để tạo ra một sản phẩm nghệ thuật hoặc âm nhạc. thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, sân khấu hoặc thời trang.
2. Các nghĩa cụ thể:
  • Âm nhạc: Trong âm nhạc, "ensemble" thường chỉ một nhóm nhạc biểu diễn cùng nhau, như một dàn nhạc nhỏ hoặc một nhóm nhạc cổ điển.

    • dụ: "The string ensemble performed beautifully at the concert." (Nhóm nhạc dây đã biểu diễn rất hay trong buổi hòa nhạc.)
  • Sân khấu: Trong bối cảnh sân khấu, "ensemble" có thể chỉ một đoàn diễn viên hoặc một nhóm nghệ sĩ biểu diễn trong một vở kịch hoặc một buổi trình diễn.

    • dụ: "The theater ensemble put on a fantastic show." (Đoàn kịch đã trình diễn một buổi diễn thật tuyệt vời.)
  • Thời trang: "Ensemble" cũng có thể chỉ đến một bộ trang phục hoặc một bộ quần áo được phối hợp với nhau.

    • dụ: "She wore a stunning ensemble to the gala." ( ấy đã mặc một bộ trang phục thật ấn tượng đến buổi tiệc.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghĩa ẩn dụ: "Ensemble" có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau để tạo ra một kết quả đồng nhất.
    • dụ: "The project was a successful ensemble of ideas from various departments." (Dự án sự kết hợp thành công của các ý tưởng từ nhiều phòng ban khác nhau.)
4. Biến thể từ liên quan:
  • Ensembles (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều nhóm hoặc dàn nhạc khác nhau.
  • Ensemble cast: Chỉ một đoàn diễn viên trong một bộ phim hoặc vở kịch, không ai nhân vật chính rõ ràng.
    • dụ: "The movie featured an ensemble cast that brought together several famous actors." (Bộ phim một đoàn diễn viên nổi tiếng, kết hợp nhiều diễn viên nổi tiếng.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Group: Nhóm
  • Trio, Quartet, Orchestra: Tùy thuộc vào số lượng thành viên trong nhóm nhạc.
6. Idioms cụm động từ liên quan:
  • "In harmony": Trong sự hòa hợp, thường dùng để chỉ sự kết hợp tốt giữa các phần khác nhau.
  • "Team effort": Nỗ lực của cả nhóm, nhấn mạnh sự hợp tác của nhiều người.
7. Tóm tắt:
  • Từ "ensemble" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến sân khấu thời trang. mang lại ý nghĩa về sự kết hợp hợp tác giữa các phần tử khác nhau để tạo ra một tổng thể nhất quán.
danh từ
  1. toàn bộ; ấn tượng chung
  2. (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
  3. (sân khấu) đoàn hát múa
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo

Similar Spellings

Words Mentioning "ensemble"

Comments and discussion on the word "ensemble"