Characters remaining: 500/500
Translation

ensnarl

/in'snɑ:l/
Academic
Friendly

Từ "ensnarl" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "làm vướng" hoặc "làm rối" ai đó hoặc điều đó vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả việc ai đó bị mắc kẹt trong một tình huống họ khó có thể thoát ra được, giống như một con thú bị mắc vào bẫy.

Định Nghĩa:
  • Ensnarl (động từ): làm cho ai đó hoặc điều đó bị vướng vào một tình huống khó khăn, phân tán hoặc rối rắm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dog got ensnared in the bushes."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "She was ensnared in a web of lies, making it difficult for her to tell the truth."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The politician found himself ensnared in a scandal that jeopardized his career."
Biến thể của từ:
  • Ensnared (động từ quá khứ): "He was ensnared by his own ambitions." (Anh ta đã bị vướng vào tham vọng của chính mình.)
  • Ensnaring (danh động từ): "The ensnaring of innocent people in the conflict is a tragedy." (Việc làm vướng những người vô tội trong cuộc xung đột một bi kịch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Entangle: cũng có nghĩa làm cho ai đó hoặc điều đó bị mắc kẹt, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Trap: có nghĩa bẫy, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa rối rắm như "ensnarl".
  • Involve: liên quan đến việc ai đó bị dính líu trong một vấn đề, không nhất thiết phải khó khăn.
Các cụm từ (idioms) phrasal verbs liên quan:
  • Caught in a trap: bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn.
  • Caught up in: dính líu vào một tình huống bạn không thể thoát ra dễ dàng.
Chú ý:

Cách sử dụng "ensnarl" thường tập trung vào việc mô tả những tình huống phức tạp hoặc rắc rối, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày có thể cần một chút ngữ nghĩa sâu sắc hơn.

ngoại động từ
  1. làm vướng, làm nắc
Idioms
  • to be ensnarled in a pilot
    bị dính líu vào một âm mưu

Synonyms

Comments and discussion on the word "ensnarl"