Từ "ensoleillé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "rực ánh mặt trời", "đầy nắng" hoặc "dại nắng". Nó thường được sử dụng để miêu tả thời tiết hoặc một không gian nào đó tràn ngập ánh sáng mặt trời.
Cách sử dụng cơ bản:
Miêu tả thời tiết: "Aujourd'hui, il fait beau et il est ensoleillé." (Hôm nay trời đẹp và có nắng.)
Miêu tả một địa điểm: "Le jardin est très ensoleillé le matin." (Vườn rất đầy nắng vào buổi sáng.)
Các biến thể của từ:
Soleil: (Mặt trời) - từ gốc của "ensoleillé".
Ensoleillement: (sự chiếu sáng, ánh sáng mặt trời) - danh từ chỉ quá trình ánh sáng mặt trời chiếu xuống.
Ensoleiller: (làm cho có ánh sáng mặt trời) - động từ chỉ hành động đưa ánh sáng mặt trời vào không gian nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lumineux: (sáng, rực rỡ) - cũng có thể được sử dụng để miêu tả ánh sáng nhưng không nhất thiết phải là ánh sáng mặt trời.
Clair: (sáng sủa) - có thể chỉ một không gian sáng, không nhất thiết phải là ánh nắng.
Ví dụ nâng cao:
"Cette pièce est très ensoleillée, ce qui la rend agréable à vivre." (Căn phòng này rất đầy nắng, điều này làm cho nó trở nên dễ chịu khi sống.)
"Les fenêtres ensoleillées apportent une belle lumière naturelle." (Các cửa sổ đầy nắng mang lại ánh sáng tự nhiên đẹp.)
Cụm từ hay thành ngữ liên quan:
"Un jour ensoleillé": (Một ngày nắng) - cụm từ thường dùng để nói về những ngày có thời tiết đẹp.
"Sous le soleil": (Dưới ánh mặt trời) - có thể dùng để chỉ việc ở ngoài trời hoặc làm gì đó dưới ánh nắng.
Chú ý:
Khi sử dụng "ensoleillé", bạn cần phân biệt với các từ khác liên quan đến ánh sáng, vì "ensoleillé" cụ thể chỉ ánh sáng từ mặt trời. Trong khi đó, các từ như "lumineux" có thể áp dụng cho mọi loại ánh sáng, không chỉ riêng ánh sáng mặt trời.
Kết luận:
"Ensoleillé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả thời tiết và không gian, giúp bạn diễn đạt cảm giác về ánh sáng và sự tươi sáng.