Characters remaining: 500/500
Translation

enthusiasm

/in'θju:ziæzm/
Academic
Friendly

Từ "enthusiasm" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự hăng hái" hoặc "sự nhiệt tình". Khi bạn "enthusiasm" về một điều đó, điều đó có nghĩa bạn rất đam mê, hào hứng muốn tham gia vào hoạt động đó.

Định nghĩa:
  • Enthusiasm (danh từ): Sự hăng hái, sự nhiệt tình đối với một hoạt động, một ý tưởng hoặc một nhân vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • She showed great enthusiasm for the project.
    • ( ấy thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với dự án.)
  2. Câu nâng cao:

    • His enthusiasm for learning new languages is truly inspiring.
    • (Sự hăng hái của anh ấy trong việc học các ngôn ngữ mới thật sự nguồn cảm hứng.)
Các biến thể của từ:
  • Enthusiastic (tính từ): Nhiệt tình, hăng hái.

    • dụ: She is very enthusiastic about her new job. ( ấy rất hăng hái về công việc mới của mình.)
  • Enthusiast (danh từ): Người nhiệt tình, người đam mê.

    • dụ: He is a music enthusiast who attends concerts regularly. (Anh ấy một người đam mê âm nhạc thường tham dự các buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passion: Đam mê.

    • dụ: Her passion for painting drives her to create every day. (Đam mê vẽ tranh của ấy khiến ấy tạo ra tác phẩm mỗi ngày.)
  • Zeal: Sự nhiệt huyết, sự say mê.

    • dụ: He approached his work with zeal and dedication. (Anh ấy tiếp cận công việc của mình với sự nhiệt huyết cống hiến.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Full of beans": Rất hăng hái, năng động.

    • dụ: The children were full of beans after the party. (Bọn trẻ rất hăng hái sau bữa tiệc.)
  • "Get fired up": Trở nên hào hứng, nhiệt tình.

    • dụ: The coach's speech really got the team fired up for the game. (Bài phát biểu của huấn luyện viên đã thực sự khơi dậy sự nhiệt tình của đội cho trận đấu.)
Cách sử dụng khác:
  • Enthusiasm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến sở thích cá nhân. Khi bạn cảm thấy hào hứng về một điều đó, hãy nhớ rằng bạn đang thể hiện "enthusiasm".
Kết luận:

Từ "enthusiasm" không chỉ đơn thuần sự hăng hái còn thể hiện một phần quan trọng trong việc thúc đẩy bản thân tạo động lực cho người khác.

danh từ
  1. sự hăng hái, sự nhiệt tình

Comments and discussion on the word "enthusiasm"