Characters remaining: 500/500
Translation

entitled

Academic
Friendly

Từ "entitled" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " quyền làm gì" hoặc "đủ tư cách làm gì" theo quy định hoặc luật định. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi, sự cho phép, hoặc sự công nhận.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "As a citizen, you are entitled to vote." ( một công dân, bạn quyền bầu cử.)
    • Giải thích: Trong dụ này, "entitled" thể hiện rằng công dân quyền hợp pháp để tham gia bầu cử.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh quyền lợi:

    • dụ: "Employees are entitled to a vacation after one year of service." (Nhân viên quyền nghỉ phép sau một năm làm việc.)
    • Giải thích: Ở đây, từ "entitled" cho thấy rằng nhân viên quyền nghỉ phép theo chính sách của công ty.
Sử dụng nâng cao:
  • "Entitled" có thể sử dụng trong các ngữ cảnh cảm xúc hoặc nhận thức:
    • dụ: "He feels entitled to special treatment because of his family's wealth." (Anh ấy cảm thấy mình quyền được đối xử đặc biệt gia đình anh ấy giàu có.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "entitled" không chỉ đơn thuần quyền hợp pháp còn thể hiện một thái độ hoặc cảm giác.
Các biến thể từ gần giống:
  • Danh từ: "entitlement" - nghĩa quyền lợi hoặc sự cho phép.

    • dụ: "Her entitlement to the inheritance was legally recognized." (Quyền thừa kế của ấy đã được công nhận theo pháp luật.)
  • Động từ: "entitle" - nghĩa cấp quyền hoặc cho phép.

    • dụ: "This certificate entitles you to a discount." (Chứng chỉ này cấp cho bạn quyền được giảm giá.)
Từ đồng nghĩa:
  • Authorized: có nghĩa được cho phép, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
  • Qualified: có nghĩa đủ điều kiện, thường liên quan đến kỹ năng hoặc tiêu chuẩn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take for granted": có thể diễn đạt ý tương tự rằng người đó cảm thấy mình quyền không nhận ra sự quý giá của .
    • dụ: "He takes his privileges for granted." (Anh ấy không biết trân trọng đặc quyền của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "entitled," cần phải chú ý đến ngữ cảnh. Đôi khi, việc cảm thấy "entitled" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, khiến người khác cảm thấy rằng bạn đang yêu cầu quyền lợi không xứng đáng.

Adjective
  1. quyền làm gì, đủ tư cách làm gì (theo luật định)

Similar Words

Words Containing "entitled"

Words Mentioning "entitled"

Comments and discussion on the word "entitled"