Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unentitled
/'ʌnin'taitld/
Jump to user comments
tính từ
  • không được quyền, không được phép (làm việc gì)
Related search result for "unentitled"
Comments and discussion on the word "unentitled"