Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

entrechat

/,Ỵ:ɳtrə'ʃɑ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "entrechat" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực ba . Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích:

Định nghĩa:
  • Entrechat (danh từ giống đực): Là một động tác nhảy trong ba , trong đó người vũ công nhảy lên không trung đập chân lại với nhau trước khi hạ xuống đất. Từ này có thể được dịch là "nhảy đập chân".
Phân tích động tác:
  • Trong "entrechat", vũ công thường sẽ nhảy lên thực hiện các động tác chân phức tạp, thể hiện sự tinh tế sự kiểm soát cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le danseur a fait un magnifique entrechat." (Người vũ công đã thực hiện một cái nhảy đập chân tuyệt đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans le grand ballet, l'entrechat est souvent utilisé pour montrer la virtuosité du danseur." (Trong ba lớn, động tác nhảy đập chân thường được sử dụng để thể hiện tài năng của người vũ công.)
Biến thể từ gần giống:
  • Entrechat quatre: Là một biến thể của "entrechat", trong đó người vũ công thực hiện bốn đập chân.
  • Entrechat six: Tương tự, nhưng với sáu đập chân.
  • Saut: Là từ chung cho các động tác nhảy trong ba , không chỉ giới hạn ở "entrechat".
Từ đồng nghĩa:
  • Sauter: Động từ nghĩa là "nhảy", nhưng không nhất thiết chỉ đến động tác nhảy đập chân có thể chỉ bất kỳ loại nhảy nào.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "entrechat", nhưng trong bối cảnh ba , bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "faire un saut" (thực hiện một nhảy) hoặc "réussir un entrechat" (thành công trong việc thực hiện một nhảy đập chân).
Chú ý:

Khi nói về "entrechat", điều quan trọngphải hiểu rằng không chỉ đơn thuầnmột động tác nhảy, mà cònmột phần của nghệ thuật biểu diễn, thể hiện kỹ thuật sự tinh tế của người vũ công.

danh từ giống đực
  1. thế nhảy đập chân (trong ba )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entrechat"