Từ "entrecôte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được hiểu là một miếng thịt lườn bò. Cụ thể, entrecôte thường là phần thịt nằm giữa xương sườn và thịt thăn, rất phổ biến trong ẩm thực Pháp và được nhiều người yêu thích nhờ vào độ mềm và hương vị thơm ngon.
Ví dụ đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: Từ "entrecôte" không có nhiều biến thể khác nhau trong cách viết. Tuy nhiên, bạn có thể thấy sự khác biệt trong cách chế biến: entrecôte grillée (thịt lườn bò nướng), entrecôte à la sauce béarnaise (thịt lườn bò với sốt béarnaise).
Từ gần giống:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "entrecôte". Tuy nhiên, bạn có thể nói về các bữa ăn liên quan đến thịt bò trong ngữ cảnh khác nhau.
"Entrecôte" không chỉ đơn thuần là một miếng thịt, mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng và các từ liên quan để có thể mở rộng vốn từ vựng của mình.