Characters remaining: 500/500
Translation

enwound

/in'waind/
Academic
Friendly

Từ "enwound" một dạng quá khứ của động từ "enwind", có nghĩa cuộn tròn hoặc bao bọc xung quanh một cái đó. Đây một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.

Giải thích từ "enwound":
  • Ngoại động từ: "Enwound" có nghĩa cuộn hoặc quấn một cái đó quanh một vật khác. Có thể hình dung như việc quấn một sợi dây hoặc một dải ruy băng quanh một món đồ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist enwound the string around the sculpture to create a striking effect."
  2. Câu nâng cao:

    • "As the sun set, the mist enwound the trees, giving the forest an ethereal quality."
Các biến thể của từ:
  • Enwind: Đây dạng nguyên thể của động từ, có nghĩa tương tự, được sử dụng để chỉ hành động quấn hoặc cuộn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wrap: Quấn, bao bọc.
  • Twist: Vặn, xoắn.
  • Coil: Cuộn tròn, xoắn lại.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Wrap up: Kết thúc (một cuộc thảo luận, công việc, v.v.).
  • Twist and turn: Xoắn quấn, thường dùng để chỉ một tình huống phức tạp hoặc khó khăn.
Lưu ý:
  • "Enwound" ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, vậy bạn sẽ không thấy thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này có thể giúp bạn trong việc đọc hiểu các tác phẩm văn học hoặc các bài viết phong cách nghệ thuật.
ngoại động từ enwound
  1. cuộn tròn, xung quanh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enwound"