Characters remaining: 500/500
Translation

epicarp

/'epikɑ:p/ Cách viết khác : (exocarp) /'eksəkɑ:p/
Academic
Friendly

Từ "epicarp" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa "vỏ quả ngoài". chỉ lớp vỏ bên ngoài của quả, bảo vệ phần thịt hạt bên trong. Epicarp thường màu sắc cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại quả.

Cách sử dụng từ "epicarp":
  1. dụ cơ bản:

    • The epicarp of the peach is fuzzy and yellowish. (Vỏ quả ngoài của quả đào lông màu vàng nhạt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Researchers studied the epicarp of various fruits to understand their protective functions. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu vỏ quả ngoài của nhiều loại trái cây để hiểu về chức năng bảo vệ của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Mesocarp: lớp giữa của quả (thịt quả).
  • Endocarp: lớp trong cùng, thường chứa hạt.
Từ gần giống:
  • Pericarp: từ này dùng để chỉ toàn bộ lớp vỏ của quả, bao gồm epicarp, mesocarp endocarp.
  • Cortex: trong thực vật học, cortex lớp vỏ của thân hoặc rễ cây, không phải của quả.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Anh cho "epicarp", nhưng có thể sử dụng "fruit skin" trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Anh, không các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "epicarp". Tuy nhiên, khi nói về quả nói chung, bạn có thể gặp các cụm từ như "fruit of labor" (quả của lao động) để chỉ kết quả đạt được từ công sức bỏ ra.
Tóm lại:

Từ "epicarp" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, dùng để chỉ lớp vỏ ngoài của quả.

danh từ
  1. (thực vật học) vỏ quả ngoài

Synonyms

Words Containing "epicarp"

Comments and discussion on the word "epicarp"