Characters remaining: 500/500
Translation

escalade

/,eskə'leid/
Academic
Friendly

Từ "escalade" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, có thể được sử dụng như một danh từ một động từ.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "escalade" thường được dùng để chỉ hành động leo trèo, đặc biệt với sự trợ giúp của thang hoặc thiết bị leo trèo. cũng có thể ám chỉ đến sự gia tăng hoặc leo thang trong một tình huống cụ thể ( dụ: leo thang căng thẳng).

  2. Động từ: "escalade" có nghĩa leo trèo, thường leo lên một bức tường hoặc một cấu trúc nào đó bằng thang hoặc các thiết bị khác.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The escalade of tensions between the two countries led to a diplomatic crisis." (Sự leo thang căng thẳng giữa hai quốc gia đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng ngoại giao.)
    • "He practiced escalade on the rock climbing wall." (Anh ấy luyện tập leo trèo trên tường leo núi.)
  2. Động từ:

    • "The soldiers were trained to escalade the fort using ropes." (Những người lính được huấn luyện để leo lên pháo đài bằng dây thừng.)
    • "We need to escalade our efforts in order to meet the deadline." (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực của mình để đáp ứng thời hạn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Escalation (danh từ): sự gia tăng hoặc tăng cường điều đó.

    • dụ: "The escalation of violence in the area is concerning." (Sự gia tăng bạo lực trong khu vực điều đáng lo ngại.)
  • Escalating (động từ): Hành động đang diễn ra của việc leo thang.

    • dụ: "The situation is escalating quickly." (Tình hình đang leo thang nhanh chóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Climb: Leo lên (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn).
  • Rise: Tăng lên (có thể dùng trong ngữ cảnh không nhất thiết liên quan đến leo trèo).
Idioms Phrasal verbs:
  • Escalate into: Tăng lên thành một vấn đề lớn hơn.

    • dụ: "What started as a small argument could escalate into a bigger conflict." (Điều bắt đầu như một cuộc tranh cãi nhỏ có thể leo thang thành một cuộc xung đột lớn hơn.)
  • Climb the ladder: Thể hiện sự tiến bộ trong sự nghiệp hoặc vị thế xã hội.

    • dụ: "She is determined to climb the corporate ladder." ( ấy quyết tâm leo lên vị trí trong công ty.)
Kết luận:

Từ "escalade" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ hành động leo trèo đến các tình huống căng thẳng.

danh từ
  1. sự leo bằng thang
ngoại động từ
  1. leo (bằng thang)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "escalade"