Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
escalator
/'eskəleitə/
Jump to user comments
danh từ
  • cầu thang tự động
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)
tính từ
  • quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)
Related search result for "escalator"
Comments and discussion on the word "escalator"