Characters remaining: 500/500
Translation

estampeur

Academic
Friendly

Từ "estampeur" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "thợ rập", tức là người làm nghề rập hình hoặc in hình từ một bản mẫu nào đó. Đâymột từ nguồn gốc từ động từ "estamper", nghĩa là "rập" hay "in ấn".

Giải thích từ "estampeur":
  1. Nghĩa chính:

    • Thợ rập: Người chuyên làm các công việc liên quan đến việc rập hình ảnh, hoa văn lên các bề mặt khác nhau, như giấy, vải, kim loại, v.v.
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, từ này cũng có thể dùng để chỉ một người nào đó hay lừa đảo, bịp bợm. Ví dụ, nếu ai đó thường xuyên đưa ra những thông tin sai lệch để lừa người khác, bạn có thể gọi họ là "estampeur" với nghĩa bóng.
Ví dụ sử dụng:
  • Nghĩa chính:

    • "L'estampeur a créé de magnifiques motifs pour la nouvelle collection de vêtements." (Thợ rập đã tạo ra những mẫu thiết kế tuyệt đẹp cho bộ sưu tập thời trang mới.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Regarde cet homme, il est vraiment un estampeur avec toutes ses histoires." (Nhìn người đàn ông đó kìa, anh ta thực sựmột kẻ bịp bợm với tất cả những câu chuyện của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Estampe: Danh từ này có nghĩa là "hình rập" hay "bản in". Đâysản phẩm thợ rập tạo ra.
  • Estamper: Động từ này có nghĩa là "rập" hay "in".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imprimeur: Nghĩa là "người in", nhưng thường chỉ liên quan đến việc in ấn chứ không phảitạo hình như "estampeur".
  • Graveur: Nghĩa là "người khắc", người thực hiện việc khắc hình ảnh lên bề mặt.
Idioms cụm động từ:
  • "Rapper sur la table": Nghĩa là " lên bàn", đôi khi được dùng để chỉ sự khẩn trương hoặc cần ngay lập tức điều đó.
  • "Mettre un coup d'estampe": Nghĩa là "đánh dấu", có thể dùng trong ngữ cảnh làm nổi bật một điều đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "estampeur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, nhất là khi dùng nghĩa bóng. Trong lĩnh vực nghệ thuật, từ này thường được dùng một cách trang trọng, trong khingữ cảnh thân mật có thể mang tính châm biếm hơn.

danh từ
  1. thợ rập
  2. (nghĩa bóng, thân mật) tên bịp
danh từ giống cái
  1. máy rập

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "estampeur"