Characters remaining: 500/500
Translation

estamper

Academic
Friendly

Từ "estamper" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "rập" hoặc "in dấu", thường được sử dụng trong bối cảnh chế tạo tiền tệ hoặc in ấn. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Nghĩa chính: "Estamper" có nghĩatạo ra một dấu ấn, đặc biệttrên kim loại hoặc giấy, chẳng hạn như khi chế tạo tiền xu (monnaies) hoặc in tài liệu.
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh thân mật, "estamper" cũng có thể có nghĩa là "bắt trả đắt", hoặc "bịp" ai đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Câu: "La monnaie est estampée avec le symbole national."
    • Dịch: "Đồng tiền được rập với biểu tượng quốc gia."
  2. Sử dụng trong bối cảnh nghĩa bóng:

    • Câu: "Il a estampé son ami en lui vendant un faux tableau."
    • Dịch: "Anh ấy đã bịp bạn mình bằng cách bán cho anh ấy một bức tranh giả."
Biến thể của từ
  • Danh từ: "estampage" - quy trình rập hoặc in dấu.
  • Tính từ: "estampé(e)" - đã được rập hoặc in dấu.
Từ đồng nghĩa
  • Frapper: có nghĩa là "đánh" hoặc "đóng dấu", thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tiền tệ.
  • Imprimer: có nghĩa là "in", dùng trong ngữ cảnh in ấn tài liệu.
Các từ gần giống
  • Marquer: có nghĩa là "đánh dấu", có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Sculpter: có nghĩa là "điêu khắc", liên quan đến việc tạo hình trên vật liệu.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "estamper" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng bạnthể kết hợp với các từ như "trop" để tạo thành cụm từ: - Estamper trop: có thể hiểu là "rập quá nhiều", ngụ ý về việc làm điều đó thái quá hoặc không cần thiết.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "estamper", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (liên quan đến việc rập tiền hoặc in dấu) nghĩa bóng (liên quan đến việc lừa gạt hoặc bịp bợm).

ngoại động từ
  1. rập
    • Estamper des monnaies
      rập tiền
  2. (nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp

Similar Spellings

Words Mentioning "estamper"

Comments and discussion on the word "estamper"