Characters remaining: 500/500
Translation

eternize

/i:'tə:naiz/ Cách viết khác : (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (et
Academic
Friendly

Từ "eternize" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "làm cho vĩnh viễn" hoặc "làm cho bất diệt". Khi bạn "eternize" điều đó, bạn đang cố gắng lưu giữ hoặc ghi nhớ mãi mãi, không để bị lãng quên theo thời gian.

Định nghĩa:
  • Eternize: Làm cho một điều đó tồn tại mãi mãi hoặc bất diệt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ghi nhớ một kỷ niệm, một người hay một sự kiện quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist hoped to eternize his feelings through his paintings."
    • (Nghệ sĩ hy vọng sẽ làm cho cảm xúc của mình tồn tại mãi mãi qua các bức tranh của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Through his poetry, he aimed to eternize the beauty of nature for future generations."
    • (Qua những bài thơ của mình, anh ấy muốn làm cho vẻ đẹp của thiên nhiên tồn tại mãi mãi cho các thế hệ tương lai.)
Các biến thể của từ:
  • Eternity (danh từ): sự vĩnh cửu, đời đời
    • dụ: "They promised their love would last for eternity." (Họ hứa rằng tình yêu của họ sẽ kéo dài mãi mãi.)
Các từ gần giống:
  • Immortalize: Làm cho bất tử, lưu danh
    • dụ: "The documentary aims to immortalize the struggles of the civil rights movement." (Bộ phim tài liệu nhằm làm cho những cuộc đấu tranh của phong trào dân quyền được ghi nhớ mãi mãi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Perpetuate: làm cho tồn tại mãi mãi
  • Preserve: bảo tồn, giữ gìn
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The monument was built to eternize the sacrifices made by the soldiers during the war."
    • (Đài tưởng niệm được xây dựng để làm cho những hy sinh của các chiến sĩ trong chiến tranh tồn tại mãi mãi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To live on in memory" (sống mãi trong ký ức): Diễn tả việc ai đó vẫn được nhớ đến đã qua đời.
    • dụ: "Her kindness will live on in memory." (Sự tốt bụng của ấy sẽ sống mãi trong ký ức.)
Tóm lại:

Từ "eternize" thường được sử dụng khi nói về việc ghi nhớ hoặc lưu giữ một điều đó quan trọng ý nghĩa, nhằm đảm bảo rằng sẽ không bao giờ bị lãng quên.

ngoại động từ
  1. làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt
    • to eternize someone's memory
      làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

Comments and discussion on the word "eternize"