Từ "immortalise" (hoặc "immortalize" trong tiếng Anh Mỹ) là một động từ, có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở thành bất tử, không bị lãng quên, hoặc để lại dấu ấn lâu dài trong lịch sử hoặc trong tâm trí mọi người. Khi bạn "immortalise" một điều gì đó, bạn giúp nó sống mãi, thường thông qua nghệ thuật, văn học, hoặc các hình thức ghi chép khác.
Ví dụ sử dụng:
Shakespeare's works have immortalised many historical figures, allowing future generations to learn about them. (Các tác phẩm của Shakespeare đã làm cho nhiều nhân vật lịch sử trở nên bất hủ, cho phép các thế hệ tương lai tìm hiểu về họ.)
Biến thể của từ:
Immortal (tính từ): bất tử, không chết.
Immortality (danh từ): sự bất tử, trạng thái không chết.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Eternalise: làm cho vĩnh cửu.
Perpetuate: duy trì, làm cho một điều gì đó kéo dài mãi mãi.
Commémorate: kỷ niệm, tưởng nhớ đến một sự kiện hoặc nhân vật.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
Cách sử dụng:
"Immortalise" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học, hoặc bất kỳ hành động nào mà một người hoặc một sự kiện được ghi nhớ lâu dài.
Có thể dùng với các danh từ chỉ con người, sự kiện, kỷ niệm, ví dụ: "immortalise a hero" (làm cho một người hùng bất tử), "immortalise a moment" (làm cho một khoảnh khắc sống mãi).
Kết luận:
Từ "immortalise" mang một ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện mong muốn hoặc khả năng làm cho một điều gì đó vượt qua thời gian, được ghi nhớ mãi mãi.