Characters remaining: 500/500
Translation

immortalise

/i'mɔ:təlaiz/ Cách viết khác : (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/
Academic
Friendly

Từ "immortalise" (hoặc "immortalize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ, có nghĩa làm cho một điều đó trở thành bất tử, không bị lãng quên, hoặc để lại dấu ấn lâu dài trong lịch sử hoặc trong tâm trí mọi người. Khi bạn "immortalise" một điều đó, bạn giúp sống mãi, thường thông qua nghệ thuật, văn học, hoặc các hình thức ghi chép khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The artist wanted to immortalise her memories through her paintings. (Nghệ sĩ muốn làm cho những kỷ niệm của ấy sống mãi qua các bức tranh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Shakespeare's works have immortalised many historical figures, allowing future generations to learn about them. (Các tác phẩm của Shakespeare đã làm cho nhiều nhân vật lịch sử trở nên bất hủ, cho phép các thế hệ tương lai tìm hiểu về họ.)
Biến thể của từ:
  • Immortal (tính từ): bất tử, không chết.
    • Example: Many believe that great leaders are immortal in the hearts of their people.
  • Immortality (danh từ): sự bất tử, trạng thái không chết.
    • Example: The quest for immortality has been a theme in many myths and legends.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eternalise: làm cho vĩnh cửu.
  • Perpetuate: duy trì, làm cho một điều đó kéo dài mãi mãi.
  • Commémorate: kỷ niệm, tưởng nhớ đến một sự kiện hoặc nhân vật.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
  • Live on in memory: sống mãi trong ký ức.
    • Example: Her contributions to science will live on in memory.
  • Leave a legacy: để lại di sản.
    • Example: He hopes to leave a legacy that will immortalise his work.
Cách sử dụng:
  • "Immortalise" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học, hoặc bất kỳ hành động nào một người hoặc một sự kiện được ghi nhớ lâu dài.
  • Có thể dùng với các danh từ chỉ con người, sự kiện, kỷ niệm, dụ: "immortalise a hero" (làm cho một người hùng bất tử), "immortalise a moment" (làm cho một khoảnh khắc sống mãi).
Kết luận:

Từ "immortalise" mang một ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện mong muốn hoặc khả năng làm cho một điều đó vượt qua thời gian, được ghi nhớ mãi mãi.

ngoại động từ
  1. làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

Comments and discussion on the word "immortalise"