Characters remaining: 500/500
Translation

etiolated

Academic
Friendly

Từ "etiolated" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực vật. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Etiolated (tính từ): Phát triển không chất diệp lục (chlorophyll) do bị thiếu ánh sáng, khiến cho cây hoặc phần cây trở nên nhợt nhạt, yếu ớt thường màu vàng hoặc trắng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The etiolated plant struggled to survive in the dark corner of the room."
    • (Cây bị úa vàng đã vật lộn để sống sótgóc tối của căn phòng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After weeks of being kept in a dark cupboard, the etiolated seedlings showed signs of stunted growth and weakness."
    • (Sau nhiều tuần bị giữ trong một cái tủ tối, những cây con bị úa vàng đã cho thấy dấu hiệu tăng trưởng chậm yếu ớt.)
Biến thể của từ
  • Etiolate (động từ): Để làm cho một cây trở nên nhợt nhạt hoặc yếu ớt bằng cách giữ nơi thiếu ánh sáng.
    • dụ: "To etiolated the plants, the gardener placed them in a dark room."
    • (Để làm cho cây bị úa vàng, người làm vườn đã đặt chúng trong một căn phòng tối.)
Nghĩa khác
  • Từ "etiolated" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tình huống hoặc một người thiếu sức sống hoặc năng lượng, không chỉ trong ngữ cảnh thực vật.
    • dụ: "His ideas seemed etiolated, lacking the vibrancy and creativity they once had."
    • (Ý tưởng của anh ấy có vẻ thiếu sức sống, thiếu sức hấp dẫn sáng tạo như trước đây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pale (nhợt nhạt): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu màu sắc hoặc sức sống.
  • Weak (yếu): Được sử dụng để mô tả sức mạnh tổng thể, có thể liên quan đến sức sống của một thực vật.
Idioms Phrasal verbs
  • Fade away (phai nhạt): Có thể được sử dụng để mô tả sự suy giảm sức sống hoặc năng lượng, giống như cây bị thiếu ánh sáng.
  • Die back (chết dần): Mặc dù có thể không tương đồng hoàn toàn, nhưng mô tả tình trạng sức khỏe của một cây có thể tương tự như "etiolated".
Kết luận

Từ "etiolated" không chỉ dừng lạiviệc mô tả các đặc điểm của thực vật còn có thể mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác, mang lại sự phong phú cho ngôn ngữ tiếng Anh.

Adjective
  1. (đặc biệt thực vật) phát triển không chất diệp lục do bị thiếu ánh sáng; bị làm cho úa vàng

Similar Words

Comments and discussion on the word "etiolated"