Characters remaining: 500/500
Translation

euphony

/'ju:fəni/
Academic
Friendly

Từ "euphony" trong tiếng Anh có nghĩa "tính êm tai" hoặc "tính thuận tai". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ âm thanh dễ chịu, hài hòa chúng ta nghe được trong lời nói hoặc âm nhạc. Khi một từ hoặc một cụm từ âm thanh dễ chịu mượt mà khi phát âm, chúng ta có thể nói rằng "euphony".

Các dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "The poet used euphony in his verses to create a soothing effect." (Nhà thơ đã sử dụng tính êm tai trong các câu thơ của mình để tạo ra một hiệu ứng dễ chịu.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "The euphony of the orchestra filled the concert hall." (Âm thanh êm tai của dàn nhạc đã tràn ngập hội trường hòa nhạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Euphonic (tính từ): Đây dạng tính từ của "euphony", có nghĩa " tính êm tai".
    • dụ: "Her voice was euphonic, captivating everyone in the room." (Giọng nói của ấy thật êm tai, thu hút mọi người trong phòng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Euphony (danh từ): Tính êm tai, tính thuận tai.
  • Euphonic (tính từ): tính êm tai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cacophony: Từ này có nghĩa ngược lại với "euphony", chỉ âm thanh khó nghe, chói tai.

    • dụ: "The cacophony of the traffic made it hard to concentrate." (Âm thanh chói tai của giao thông khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
  • Harmony: Từ này có nghĩa sự hòa hợp, thường được dùng để chỉ âm thanh hoặc âm nhạc dễ chịu.

Idioms Phrasal Verbs:
  • "Sounds like music to my ears": Đây một thành ngữ có nghĩa nghe một điều đó rất dễ chịu hoặc vui vẻ.
    • dụ: "When he said he would help me, it sounded like music to my ears." (Khi anh ấy nói rằng sẽ giúp tôi, đó thật sự một điều rất dễ chịu.)
Kết luận:

Tóm lại, "euphony" một khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học liên quan đến âm thanh dễ chịu.

danh từ
  1. tiếng êm tai
  2. tính thuận tai, tính êm tai
  3. (ngôn ngữ học) luật hài âm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "euphony"