Characters remaining: 500/500
Translation

europium

/ju:'roupiəm/
Academic
Friendly

Từ "europium" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một nguyên tố hóa học với ký hiệu "Eu" số nguyên tử 63. Europium một trong những nguyên tố thuộc nhóm lanthanide, nằm trong bảng tuần hoàn. được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1896 được đặt theo tên châu Âu (Europe).

Định nghĩa:

Europium (Eu): một nguyên tố hóa học màu bạc, mềm, tính chất từ tính phát quang, thường được sử dụng trong sản xuất đèn huỳnh quang, màn hình LED, các vật liệu phát quang khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Europium is used in fluorescent lamps."
    • (Europium được sử dụng trong đèn huỳnh quang.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The unique properties of europium make it essential in the development of advanced display technologies."
    • (Các tính chất độc đáo của europium khiến trở nên cần thiết trong việc phát triển các công nghệ hiển thị tiên tiến.)
Biến thể của từ:
  • Europium oxide: Oxit europium, một hợp chất của europium, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Europium chloride: Clorua europium, một muối của europium, cũng ứng dụng trong hóa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lanthanide: Nhóm các nguyên tố europium thuộc về.
  • Rare earth elements: Các nguyên tố đất hiếm, trong đó europium.
Cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực khoa học: Europium có thể được đề cập đến trong các nghiên cứu về vật liệu hóa học.
  • Trong công nghệ: Nói về vai trò của europium trong các thiết bị điện tử hiện đại.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "europium" không trực tiếp liên quan đến idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ, hoặc hóa học.
Tóm lại:

"Europium" một nguyên tố hóa học quan trọng, nhiều ứng dụng trong công nghiệp công nghệ.

danh từ
  1. (hoá học) Europi

Comments and discussion on the word "europium"