Từ "europium" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một nguyên tố hóa học với ký hiệu "Eu" và số nguyên tử 63. Europium là một trong những nguyên tố thuộc nhóm lanthanide, nằm trong bảng tuần hoàn. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1896 và được đặt theo tên châu Âu (Europe).
Định nghĩa:
Europium (Eu): Là một nguyên tố hóa học màu bạc, mềm, có tính chất từ tính và phát quang, thường được sử dụng trong sản xuất đèn huỳnh quang, màn hình LED, và các vật liệu phát quang khác.
Ví dụ sử dụng:
"The unique properties of europium make it essential in the development of advanced display technologies."
(Các tính chất độc đáo của europium khiến nó trở nên cần thiết trong việc phát triển các công nghệ hiển thị tiên tiến.)
Biến thể của từ:
Europium oxide: Oxit europium, một hợp chất của europium, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Europium chloride: Clorua europium, một muối của europium, cũng có ứng dụng trong hóa học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lanthanide: Nhóm các nguyên tố mà europium thuộc về.
Rare earth elements: Các nguyên tố đất hiếm, trong đó có europium.
Cách sử dụng khác:
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù "europium" không trực tiếp có liên quan đến idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ, hoặc hóa học.
Tóm lại:
"Europium" là một nguyên tố hóa học quan trọng, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ.