Từ "eventuality" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự việc có thể xảy ra" hoặc "tình huống có thể xảy ra". Nó thường được dùng để chỉ những điều không chắc chắn, những tình huống mà chúng ta có thể phải đối mặt trong tương lai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The team developed a comprehensive plan to address potential eventualities that could affect the project."
(Nhóm đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giải quyết các tình huống có thể xảy ra có thể ảnh hưởng đến dự án.)
Các biến thể của từ:
Eventual (tính từ): Có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "sẽ xảy ra sau một thời gian". Ví dụ: "The eventual winner of the competition was announced last night." (Người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi đã được công bố tối qua.)
Eventually (trạng từ): Nghĩa là "cuối cùng", "sau một thời gian". Ví dụ: "She eventually found a job that she loves." (Cô ấy cuối cùng đã tìm được một công việc mà cô ấy yêu thích.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Possibility: (khả năng) - chỉ một điều có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
Probability: (xác suất) - chỉ những điều có khả năng xảy ra dựa trên các yếu tố nhất định.
Contingency: (tình huống bất ngờ) - thường chỉ những kế hoạch dự phòng cho những điều không chắc chắn.
Idioms và Phrasal Verbs:
In case of: Trong trường hợp xảy ra điều gì. Ví dụ: "In case of fire, use the stairs." (Trong trường hợp có hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang.)
Be prepared for anything: Sẵn sàng cho mọi điều. Ví dụ: "Traveling can be unpredictable, so it's best to be prepared for anything." (Du lịch có thể không thể đoán trước, vì vậy tốt nhất là bạn nên sẵn sàng cho mọi điều.)
Tóm lại:
Từ "eventuality" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những điều không chắc chắn trong tương lai và cần chuẩn bị cho chúng.