Characters remaining: 500/500
Translation

eventuality

/i,ventju'æliti/
Academic
Friendly

Từ "eventuality" trong tiếng Anh có nghĩa "sự việc có thể xảy ra" hoặc "tình huống có thể xảy ra". thường được dùng để chỉ những điều không chắc chắn, những tình huống chúng ta có thể phải đối mặt trong tương lai.

Định nghĩa:
  • Eventuality (danh từ): Sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra, đặc biệt những điều bất ngờ hoặc không mong đợi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We must prepare for any eventuality."
    • (Chúng ta phải chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The team developed a comprehensive plan to address potential eventualities that could affect the project."
    • (Nhóm đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giải quyết các tình huống có thể xảy ra có thể ảnh hưởng đến dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Eventual (tính từ): Có nghĩa "cuối cùng" hoặc "sẽ xảy ra sau một thời gian". dụ: "The eventual winner of the competition was announced last night." (Người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi đã được công bố tối qua.)
  • Eventually (trạng từ): Nghĩa "cuối cùng", "sau một thời gian". dụ: "She eventually found a job that she loves." ( ấy cuối cùng đã tìm được một công việc ấy yêu thích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Possibility: (khả năng) - chỉ một điều có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
  • Probability: (xác suất) - chỉ những điều khả năng xảy ra dựa trên các yếu tố nhất định.
  • Contingency: (tình huống bất ngờ) - thường chỉ những kế hoạch dự phòng cho những điều không chắc chắn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In case of: Trong trường hợp xảy ra điều . dụ: "In case of fire, use the stairs." (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang.)
  • Be prepared for anything: Sẵn sàng cho mọi điều. dụ: "Traveling can be unpredictable, so it's best to be prepared for anything." (Du lịch có thể không thể đoán trước, vậy tốt nhất là bạn nên sẵn sàng cho mọi điều.)
Tóm lại:

Từ "eventuality" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những điều không chắc chắn trong tương lai cần chuẩn bị cho chúng.

danh từ
  1. sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
    • to be ready for any eventualities
      phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

Words Mentioning "eventuality"

Comments and discussion on the word "eventuality"