Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exécutif
Jump to user comments
tính từ
  • hành pháp
    • Pouvoir exécutif
      quyền hành pháp
danh từ giống đực
  • quyền hành pháp
Related search result for "exécutif"
Comments and discussion on the word "exécutif"