Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exarque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) thái thú
  • (tôn giáo) tổng giám mục (nhà thờ chính giáo); giáo chủ (Bun-ga-ri)
Related search result for "exarque"
Comments and discussion on the word "exarque"