Characters remaining: 500/500
Translation

excreta

/eks'kri:tə/
Academic
Friendly

Từ "excreta" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "chất bài tiết" hoặc "các chất thải" cơ thể con người hoặc động vật sản xuất ra thải ra ngoài. Những chất này bao gồm phân (cứt) nước tiểu (đái). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, sinh học hoặc môi trường.

Định nghĩa:
  • Excreta (danh từ số nhiều): Các chất thải do cơ thể thải ra, bao gồm phân nước tiểu.
dụ sử dụng:
  1. In a biological context:

    • "The study of excreta can provide important information about the health of an ecosystem."
    • (Nghiên cứu về các chất bài tiết có thể cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của một hệ sinh thái.)
  2. In medical discussions:

    • "Doctors often analyze excreta to diagnose certain diseases."
    • (Bác sĩ thường phân tích các chất bài tiết để chẩn đoán một số bệnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về môi trường, "excreta" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm thải bỏ có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước đất.
  • dụ: "The accumulation of animal excreta in rivers can lead to pollution." (Sự tích tụ của các chất bài tiết động vật trong các con sông có thể dẫn đến ô nhiễm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Excretion (danh từ): Quá trình thải ra chất thải (sự bài tiết).

    • dụ: "Excretion is an essential function for maintaining homeostasis."
  • Excrete (động từ): Hành động thải ra chất thải.

    • dụ: "The body excretes waste products through urine and feces."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Waste: Chất thải (có thể bất kỳ loại chất thải nào, không chỉ riêng bài tiết).
  • Feces: Phân (chỉ chất thải rắn).
  • Urine: Nước tiểu (chỉ chất thải lỏng).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "excreta", nhưng có thể sử dụng phrasal verbs như "clean up" (dọn dẹp) trong ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý chất thải.
Kết luận:

Từ "excreta" một thuật ngữ chuyên ngành thường thấy trong các lĩnh vực y học sinh học.

danh từ số nhiều
  1. chất bài tiết, cứt, đái

Similar Spellings

Words Mentioning "excreta"

Comments and discussion on the word "excreta"