Từ "excreta" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều, có nghĩa là "chất bài tiết" hoặc "các chất thải" mà cơ thể con người hoặc động vật sản xuất ra và thải ra ngoài. Những chất này bao gồm phân (cứt) và nước tiểu (đái). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, sinh học hoặc môi trường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu về môi trường, "excreta" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm thải bỏ có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước và đất.
Ví dụ: "The accumulation of animal excreta in rivers can lead to pollution." (Sự tích tụ của các chất bài tiết động vật trong các con sông có thể dẫn đến ô nhiễm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Excretion (danh từ): Quá trình thải ra chất thải (sự bài tiết).
Excrete (động từ): Hành động thải ra chất thải.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Waste: Chất thải (có thể là bất kỳ loại chất thải nào, không chỉ riêng bài tiết).
Feces: Phân (chỉ chất thải rắn).
Urine: Nước tiểu (chỉ chất thải lỏng).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "excreta" là một thuật ngữ chuyên ngành thường thấy trong các lĩnh vực y học và sinh học.