Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exhaustibility
/ig,zɔ:sti'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được
  • tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt
Related search result for "exhaustibility"
Comments and discussion on the word "exhaustibility"