Characters remaining: 500/500
Translation

exonerative

/ig'zɔnərətiv/
Academic
Friendly

Từ "exonerative" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "để miễn (nhiệm vụ ...) để giải tội". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp hoặc khi nói về việc làm giảm trách nhiệm hoặc tội lỗi của một ai đó.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "Exonerative" có thể hiểu việc làm cho một người không còn phải chịu trách nhiệm về một hành động sai trái nào đó, hay là việc chứng minh rằng người đó không tội.
  • Cách phát âm: /ɪɡˈzɒn.ə.reɪ.tɪv/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The evidence presented was exonerative for the accused.
    • (Bằng chứng được trình bày để giải tội cho bị cáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • The exonerative testimony of the witness led to the defendant's acquittal.
    • (Lời khai giải tội của nhân chứng đã dẫn đến việc bị cáo được trắng án.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Exonerate (động từ): Làm cho ai đó được miễn trách nhiệm hoặc tội lỗi.

    • dụ: The court exonerated him after reviewing the new evidence. (Tòa án đã giải tội cho anh ta sau khi xem xét bằng chứng mới.)
  • Exoneration (danh từ): Sự miễn tội; quá trình hoặc kết quả của việc được giải tội.

    • dụ: His exoneration came as a relief to his family. (Việc anh ta được giải tội đã mang lại sự nhẹ nhõm cho gia đình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Absolve: Miễn trách nhiệm; giải tội.
  • Acquit: Tha bổng; tuyên bố không tội.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To clear someone’s name: Làm cho ai đó không bị coi tội.

    • dụ: The new evidence helped to clear her name. (Bằng chứng mới đã giúp làm danh tiếng của ấy.)
  • To wash one's hands of something: Miễn trách nhiệm về một việc đó; không muốn liên quan đến một vấn đề.

    • dụ: After the scandal, he tried to wash his hands of the situation. (Sau vụ bê bối, anh ấy cố gắng không liên quan đến tình huống đó.)
Kết luận:

Từ "exonerative" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , có thể liên quan đến nhiều biến thể khác nhau như "exonerate" "exoneration".

tính từ
  1. để miễn (nhiệm vụ ...)
  2. để giải tội

Similar Words

Comments and discussion on the word "exonerative"