Characters remaining: 500/500
Translation

exculpatory

/'ekskʌlpətəri/
Academic
Friendly

Từ "exculpatory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giải tội" hoặc "bào chữa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , khi nói về những bằng chứng hoặc lý do giúp chứng minh rằng một người không tội trong một vụ án nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exculpatory (tính từ): chức năng làm cho người nào đó không bị kết tội hoặc giải thích rằng họ không chịu trách nhiệm về hành vi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The lawyer presented exculpatory evidence that proved his client's innocence." (Luật sư đã trình bày bằng chứng giải tội chứng minh sự vô tội của thân chủ của mình.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "She gave an exculpatory explanation for her late arrival." ( ấy đã đưa ra một lời giải thích bào chữa cho việc đến muộn của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Exculpate (động từ): có nghĩa "giải tội", "bào chữa". dụ: "The new evidence exculpated the suspect." (Bằng chứng mới đã giải tội cho nghi phạm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innocent (tính từ): vô tội.
  • Vindicating (tính từ): tính chất bảo vệ, chứng minh đúng.
  • Clearing (tính từ): làm , giải tỏa.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh khác, "exculpatory" có thể được dùng để chỉ bất kỳ thứ giúp làm hoặc làm nhẹ trách nhiệm của ai đó, không chỉ trong pháp luật còn trong các tình huống khác trong cuộc sống.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "exculpatory", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "clear someone’s name" (làm trong sạch tên tuổi của ai đó) để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:
  • Từ "exculpatory" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong các tài liệu pháp hoặc trong các cuộc thảo luận về luật. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp.
tính từ
  1. để giải tội, để bào chữa

Comments and discussion on the word "exculpatory"