Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
expectative
/iks'pektətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) có thể đòi lại
  • (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi
Comments and discussion on the word "expectative"