Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
expectative
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mong đợi, sự hy vọng
  • sự chờ đã
    • Rester dans l'expectative
      hãy còn chờ đã (trước khi quyết định)
Comments and discussion on the word "expectative"