Characters remaining: 500/500
Translation

expeditious

/,ekspi'diʃəs /
Academic
Friendly

Từ "expeditious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chóng vánh", "mau lẹ" hoặc "khẩn trương". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện nhanh chóng hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Expeditious: (tính từ) có nghĩa làm một việc đó một cách nhanh chóng hiệu quả, không mất nhiều thời gian.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence:

    • The team worked expeditiously to meet the deadline.
    • (Đội ngũ đã làm việc một cách chóng vánh để kịp thời hạn.)
  2. In a formal context:

    • The expeditious handling of the emergency response saved many lives.
    • (Việc xử lý khẩn trương trong tình huống khẩn cấp đã cứu sống nhiều người.)
  3. In a business setting:

    • We need an expeditious solution to this problem to avoid further delays.
    • (Chúng ta cần một giải pháp mau lẹ cho vấn đề này để tránh những trì hoãn thêm.)
Các biến thể của từ:
  • Expedite (động từ): làm cho một quá trình diễn ra nhanh chóng hơn.

    • dụ: We need to expedite the shipping process. (Chúng ta cần làm cho quá trình vận chuyển diễn ra nhanh hơn.)
  • Expedition (danh từ): một cuộc hành trình, đặc biệt một cuộc thám hiểm.

    • dụ: The expedition to the North Pole was successful. (Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực đã thành công.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Swift: nhanh chóng.
  • Prompt: ngay lập tức, mau lẹ.
  • Quick: nhanh.
  • Rapid: nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "expeditious" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chuyên ngành, chẳng hạn như pháp , kinh doanh hoặc khoa học. Khi viết, sử dụng từ này có thể giúp tăng tính chuyên nghiệp nghiêm túc cho văn bản.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get things done: hoàn thành công việc.
  • Cut corners: làm một việc đó nhanh chóng nhưng không đảm bảo chất lượng (không nên dùng nếu muốn nhấn mạnh sự hiệu quả).
  • Time is of the essence: thời gian rất quan trọng (thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp).
Lưu ý:

Mặc dù "expeditious" "quick" đều có nghĩa nhanh, nhưng "expeditious" thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ ra rằng không chỉ nhanh còn hiệu quả trong cách thực hiện.

tính từ
  1. chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương
  2. tính dễ thực hiện chóng vánh

Similar Words

Words Containing "expeditious"

Words Mentioning "expeditious"

Comments and discussion on the word "expeditious"