Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
efficient
/i'fiʃənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có hiệu lực, có hiệu quả
  • có năng lực, có khả năng
  • có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Related search result for "efficient"
Comments and discussion on the word "efficient"