Characters remaining: 500/500
Translation

explanatory

/iks'plænətəri/
Academic
Friendly

Từ "explanatory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích". Từ này thường được sử dụng để mô tả điều đó chức năng làm hoặc cung cấp thông tin bổ sung để người khác dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả tài liệu hoặc thông tin:

    • dụ: "The teacher provided an explanatory note to help students understand the lesson better."
  2. Mô tả một bài viết hoặc báo cáo:

    • dụ: "The report includes an explanatory section that clarifies the findings."
  3. Dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học thuật:

    • dụ nâng cao: "The explanatory framework of the study allows readers to grasp the underlying theories."
Biến thể của từ:
  • Explanatory (tính từ): để giải thích.
  • Explanation (danh từ): sự giải thích.
  • Explain (động từ): giải thích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarifying: làm .
  • Descriptive: mô tả.
  • Illustrative: minh họa.
Cụm từ thành ngữ:
  • To shed light on: làm sáng tỏ.

    • dụ: "The new evidence sheds light on the causes of the problem."
  • To break it down: phân tích, giải thích từng phần.

    • dụ: "Let me break it down for you step by step."
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "explanatory", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống học thuật, báo cáo, hoặc khi bạn cần giải thích một vấn đề phức tạp để người khác dễ hiểu hơn.

tính từ
  1. để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
  2. để giải thích, để thanh minh

Words Containing "explanatory"

Comments and discussion on the word "explanatory"