Giải thích từ "expletive" bằng tiếng Việt:
Từ "expletive" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng từ "expletive":
Sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:
"In the sentence 'It is raining,' the word 'it' is an expletive that doesn’t refer to anything specific."
(Trong câu "Trời đang mưa", từ "it" là một từ chêm vào không đề cập đến điều gì cụ thể.)
Sử dụng như một lời nói tục tĩu:
Các biến thể của từ "expletive":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Swear word (từ chửi): Thường chỉ những từ tục tĩu hoặc lời chửi thề.
Profanity (lời nói tục tĩu): Chỉ chung cho những từ hoặc cụm từ không lịch sự.
Interjection (thán từ): Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc, nhưng không phải là một từ chêm vào.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Let off steam: Giải tỏa cảm xúc, đôi khi bằng cách sử dụng từ chửi thề.
Ví dụ: "After a stressful day, he needed to let off some steam."
(Sau một ngày căng thẳng, anh ấy cần giải tỏa một chút.)
Curse like a sailor: Nói tục tĩu rất nhiều, thường dùng để chỉ những người hay chửi thề.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "expletive", người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn viết trang trọng, việc sử dụng các từ chêm vào hoặc lời chửi thề có thể không phù hợp.