Characters remaining: 500/500
Translation

exploiter

/iks'plɔitə/
Academic
Friendly

Từ "exploiter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "khai thác" hoặc "lợi dụng". Tùy vào ngữ cảnh, có thể mang những sắc thái khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết cho từ này:

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "exploiter" có nghĩakhai thác, khai khẩn một nguồn tài nguyên, một khả năng, hoặc một tài sản nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Lợi dụng: Trong một số trường hợp, "exploiter" có nghĩalợi dụng hoặc bóc lột một người hoặc một tình huống nào đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

    • Ví dụ:
  3. Nội động từ: Trong lĩnh vực pháp lý, "exploiter" có thể được dùng để chỉ hành động tống đạt một văn bản pháp lý.

    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Danh từ: "exploitation" (sự khai thác) - chỉ hành động hoặc quá trình khai thác.
    • Ví dụ: "L'exploitation des ressources naturelles est essentielle." (Sự khai thác tài nguyên thiên nhiênrất quan trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Khai thác: "exploiter" có thể được thay thế bằng từ "utiliser" (sử dụng) trong một số ngữ cảnh tích cực hơn, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • Bóc lột: "profiter de" (lợi dụng) cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự lợi dụng một cách tiêu cực.
Idioms Cụm động từ
  • Không cụm động từ phổ biến nào với "exploiter", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác như:
    • "profiter de la situation" (lợi dụng tình huống) - có nghĩa tương tự với "exploiter" trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa xã hội, "exploiter" thường được dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến bóc lột lao động, khai thác tài nguyên không bền vững, hoặc sử dụng tài năng không đền bù xứng đáng.
    • Ví dụ nâng cao: "Les entreprises doivent éviter d'exploiter les travailleurs pour maximiser leurs profits." (Các doanh nghiệp cần tránh bóc lột công nhân để tối đa hóa lợi nhuận.)
Kết luận

Tóm lại, "exploiter" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể mang cả nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ
  1. khai thác, khai khẩn
    • Exploiter une mine
      khai thác một mỏ
    • Exploiter un talent
      khai thác một tài năng
  2. lợi dụng; bóc lột
    • Exploiter un client trop confiant
      bóc lột một khách hàng cả tin
nội động từ
  1. (luật học, pháp lý) tống đạt

Comments and discussion on the word "exploiter"