Characters remaining: 500/500
Translation

expository

/eks'pɔzitiv/ Cách viết khác : (expository) /eks'pɔzitəri/
Academic
Friendly

Từ "expository" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một loại văn bản hoặc một cách trình bày thông tin nhằm giải thích, mô tả, hay trình bày một chủ đề một cách rõ ràng chi tiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong văn viết các bài nghị luận.

Định nghĩa:
  • Expository (tính từ): liên quan đến việc trình bày thông tin để giải thích hoặc làm một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Văn bản expository: A good expository essay explains a topic in detail, providing facts and examples to support the main idea. (Một bài luận expository tốt giải thích một chủ đề một cách chi tiết, cung cấp các sự kiện dụ để hỗ trợ ý chính.)

  2. Bài giảng expository: The teacher delivered an expository lecture on the causes of climate change. (Giáo viên đã trình bày một bài giảng expository về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.)

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật, "expository" thường được sử dụng để phân loại các loại bài viết hoặc hình thức trình bày thông tin. dụ: - Expository writing: This type of writing is used to convey information and explain ideas. (Loại văn viết này được sử dụng để truyền đạt thông tin giải thích ý tưởng.) - Expository analysis: This involves breaking down a text or concept to explain its meaning or significance. (Phân tích expository liên quan đến việc phân tích một văn bản hoặc khái niệm để giải thích ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của .)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Descriptive: Tính từ này cũng liên quan đến việc mô tả, nhưng không nhất thiết phải giải thích như "expository".
  • Informative: Cũng có nghĩa cung cấp thông tin, nhưng nhấn mạnh vào việc truyền đạt kiến thức.
Các biến thể:
  • Exposition (danh từ): Sự trình bày, giải thích. dụ: The exposition of the theory was clear and concise. (Sự trình bày lý thuyết rất rõ ràng ngắn gọn.)
  • Expositor (danh từ): Người giải thích hoặc trình bày thông tin.
Idioms phrasal verbs:
  • Break something down: Giải thích chi tiết một khái niệm hoặc vấn đề. dụ: The teacher broke down the complex topic into simpler parts for better understanding.
tính từ
  1. để trình bày, để mô tả, để giải thích

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "expository"