Từ "expository" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để mô tả một loại văn bản hoặc một cách trình bày thông tin nhằm giải thích, mô tả, hay trình bày một chủ đề một cách rõ ràng và chi tiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong văn viết và các bài nghị luận.
Văn bản expository: A good expository essay explains a topic in detail, providing facts and examples to support the main idea. (Một bài luận expository tốt giải thích một chủ đề một cách chi tiết, cung cấp các sự kiện và ví dụ để hỗ trợ ý chính.)
Bài giảng expository: The teacher delivered an expository lecture on the causes of climate change. (Giáo viên đã trình bày một bài giảng expository về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.)
Trong ngữ cảnh học thuật, "expository" thường được sử dụng để phân loại các loại bài viết hoặc hình thức trình bày thông tin. Ví dụ: - Expository writing: This type of writing is used to convey information and explain ideas. (Loại văn viết này được sử dụng để truyền đạt thông tin và giải thích ý tưởng.) - Expository analysis: This involves breaking down a text or concept to explain its meaning or significance. (Phân tích expository liên quan đến việc phân tích một văn bản hoặc khái niệm để giải thích ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của nó.)