Characters remaining: 500/500
Translation

extase

Academic
Friendly

Từ "extase" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự xuất thần, sự ngây ngất hoặc trạng thái mê li. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hạnh phúc tột độ, sự say mê hoặc sự nhập định, đặc biệttrong các bối cảnh tâm linh hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Extase: Sự xuất thần, sự ngây ngất, trạng thái mê li.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Sự xuất thần: Trạng thái tinh thần khi một người cảm thấy như mình đã vượt ra ngoài bản thân, có thểtrong một trải nghiệm tâm linh sâu sắc.

    • Ví dụ: "Il a ressenti une extase spirituelle lors de sa méditation." (Anh ấy đã cảm nhận được sự xuất thần tâm linh trong khi thiền.)
  2. Sự mê li: Cảm giác hạnh phúc tột độ trước một điều đẹp đẽ hoặc tuyệt vời.

    • Ví dụ: "Elle était en extase devant le tableau de Monet." ( ấy mê li trước bức tranh của Monet.)
  3. Extase bouddhique: Một khái niệm liên quan đến sự nhập định trong đạo Phật, nơi người thiền định đạt được trạng thái an lạc hạnh phúc.

    • Ví dụ: "L'extase bouddhique est recherchée par de nombreux pratiquants." (Sự nhập định trong đạo Phật được nhiều người thực hành tìm kiếm.)
Các biến thể của từ:
  • Être en extase: Diễn tả trạng thái "mê li" hoặc "hạnh phúc tột độ".
    • Ví dụ: "Ils étaient en extase devant le paysage magnifique." (Họ mê li trước cảnh đẹp tuyệt vời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enivrement: Sự say mê, cảm giác hưng phấn.
  • Ravissement: Sự mê hoặc, sự hân hoan.
  • Émerveillement: Sự ngạc nhiên, sự trầm trồ.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Être aux anges: Nghĩa đen là "ở trên thiên thần", được sử dụng để diễn tả trạng thái rất hạnh phúc hoặc hài lòng.
    • Ví dụ: "Après avoir reçu la bonne nouvelle, elle était aux anges." (Sau khi nhận được tin tốt, ấy rất hạnh phúc.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc nghệ thuật, "extase" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc một tác phẩm nghệ thuật hoặc một trải nghiệm mang lại cho người thưởng thức. - Ví dụ: "La musique de ce compositeur provoque une extase indescriptible." (Âm nhạc của nhà soạn nhạc này tạo ra một sự mê li không thể diễn tả.)

Tóm lại:

Từ "extase" không chỉ đơn thuầnsự hạnh phúc mà còn mang nhiều lớp nghĩa khác nhau trong các bối cảnh tâm linh, nghệ thuật cảm xúc.

danh từ giống cái
  1. sự xuất thần, sự nhập định
    • Extase bouddhique
      sự nhập định trong đạo Phật
  2. (y học) sự ngây ngất
  3. sự mê li
    • Être en extase devant un beau paysage
      mê li trước cảnh đẹp

Similar Spellings

Words Mentioning "extase"

Comments and discussion on the word "extase"