Characters remaining: 500/500
Translation

extramarital

Academic
Friendly

Từ "extramarital" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "ngoại tình" hoặc "thông dâm". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tình cảm hoặc hành động xảy ra ngoài hôn nhân.

Định nghĩa:
  • Extramarital: liên quan đến những hoạt động hoặc mối quan hệ tình cảm giữa một người đã vợ hoặc chồng một người khác không phải vợ hoặc chồng của họ.
dụ sử dụng:
  1. Extramarital affair: "He was involved in an extramarital affair for several years."

    • (Anh ấy đã một mối quan hệ ngoại tình trong vài năm.)
  2. Extramarital relationship: "The scandal revealed her extramarital relationship with a colleague."

    • (Vụ bê bối đã tiết lộ mối quan hệ ngoại tình của ấy với một đồng nghiệp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc thảo luận về đạo đức, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ trích hoặc phân tích các vấn đề liên quan đến hôn nhân sự chung thủy.
Biến thể của từ:
  • Extramarital sex: Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
    • dụ: "Many people engage in extramarital sex despite being married."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adultery: (n) hành động ngoại tình, một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc tôn giáo.

    • dụ: "Adultery is often grounds for divorce."
  • Infidelity: (n) sự không chung thủy, có thể bao gồm cả ngoại tình về cảm xúc lẫn thể xác.

    • dụ: "Infidelity can destroy trust in a relationship."
Idioms Phrasal Verbs:
  • To cheat on someone: Lừa dối ai đó, thường dùng để chỉ hành động ngoại tình.

    • dụ: "I can't believe he cheated on his wife."
  • To step out on someone: Cũng có nghĩa ngoại tình, nhưng thường được coi một cách nói không chính thức.

    • dụ: "She found out that her husband was stepping out on her."
Tóm lại:

Từ "extramarital" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc mối quan hệ không trung thực trong hôn nhân.

Adjective
  1. ngoại tình, thông dâm

Comments and discussion on the word "extramarital"