Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
extravagance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính lố lăng, tính ngông cuồng
    • L'extravagance d'un projet
      tính ngông cuồng của một dự kiến
  • việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng
    • Faire mille extravagances
      làm hàng nghìn việc ngông cuồng
Related words
Comments and discussion on the word "extravagance"