Characters remaining: 500/500
Translation

fétuque

Academic
Friendly

Từ "fétuque" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cỏ thuộc họ cỏ. Cụ thể, "fétuque" được biết đến với tên gọi tiếng Việt là "cỏ đuôi trâu". Đâymột loại cỏ thân cây thẳng, thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt có thể cao từ 30 đến 100 cm.

Định nghĩa:
  • Fétuque (danh từ giống cái): Cỏ đuôi trâu, một loại cỏ có thể được tìm thấynhiều nơi, thường được sử dụng trong nông nghiệp để chăn nuôi gia súc hoặc làm thức ăn cho động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "Les fétuques poussent souvent dans les prairies humides."
    • (Cỏ đuôi trâu thường mọccác đồng cỏ ẩm ướt.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent la fétuque comme fourrage pour les vaches."
    • (Những người nông dân sử dụng cỏ đuôi trâu làm thức ăn cho .)
Các biến thể của từ:
  • Từ "fétuque" có thể có một số dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên hình thức khi được sử dụng để chỉ loại cỏ này.
Từ gần giống:
  • "Graminée" (cỏ): Là từ chỉ chung cho tất cả các loại cỏ, trong đó "fétuque".
  • "Pâturage" (đồng cỏ): Nơi cỏ tự nhiên phát triển, có thể nhiều loại cỏ khác nhau, bao gồm cả fétuque.
Từ đồng nghĩa:
  • "Fétuque" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp, nhưng có thể được liên kết với các loại cỏ khác trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thực vật học, có thể nói về các loại fétuque khác nhau như "fétuque élevée" (cỏ đuôi trâu cao) hoặc "fétuque rouge" (cỏ đuôi trâu đỏ), tùy thuộc vào đặc điểm sinh học của từng loại.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mặc dù "fétuque" không được sử dụng trong các thành ngữ phổ biến, nhưng có thể nói về sự phát triển của cỏ trong một câu nói ẩn dụ như "L'herbe est toujours plus verte chez le voisin" (Cỏ bên nhà hàng xóm luôn xanh hơn), để chỉ rằng mọi thứ thường có vẻ tốt hơnnơi khác.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cỏ đuôi trâu

Comments and discussion on the word "fétuque"