Characters remaining: 500/500
Translation

faisandé

Academic
Friendly

Từ "faisandé" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "hơi ôi" hoặc "bị thối", thường được dùng để chỉ thực phẩm, đặc biệtthịt, đã bị hỏng hoặc để lâu ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này cũng mang một nghĩa bóng, ám chỉ những tác phẩm hoặc nội dung tính chất khiêu dâm hoặc đồi trụy.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa gốc:

    • "Faisandé" xuất phát từ động từ "faisander", có nghĩalàm cho thịt "thối" một cách chủ đích để tăng hương vị. Thường thì người ta sẽ để thịt trong một khoảng thời gian nhất định trước khi chế biến để thịt trở nên mềm hương vị đặc biệt.
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi dùng trong ngữ cảnh văn học, "faisandé" ám chỉ những tác phẩm nội dung khiêu dâm hoặc không trong sáng. Ví dụ: "Une littérature faisandée" có thể hiểu là "một nền văn học đồi trụy".
Ví dụ sử dụng:
  • Nghĩa gốc:

    • "Ce poulet est faisandé." (Con này bị ôi.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Certains critiques parlent d’une littérature faisandée, sans profondeur." (Một số nhà phê bình nói về một nền văn học đồi trụy, không chiều sâu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "faisandé" trong các câu mô tả chi tiết hơn về tình trạng của tác phẩm hoặc nội dung văn học:
    • "Le roman qu'il a écrit est considéré comme faisandé, car il ne propose rien de nouveau et se contente de clichés." (Cuốn tiểu thuyết anh ấy viết được coi là đồi trụy, không mang lại điều mới mẻ chỉ dựa vào những hình ảnh sáo rỗng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "dégradé" (suy thoái, tồi tệ), "pervers" (biến thái, đồi bại).
  • Từ gần giống: "pourri" (hỏng, thối), tuy nhiên "pourri" thường chỉ về tình trạng thực phẩm còn "faisandé" mang nghĩa bóng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "faisandé", nhưng trong văn học có thể gặp các cụm từ như "littérature érotique" (văn học khiêu dâm) để chỉ những tác phẩm tương tự.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "faisandé", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm giữa nghĩa gốc nghĩa bóng.
tính từ
  1. hơi ôi
  2. (nghĩa bóng) đồi trụy
    • Littérature faisandée
      văn học đồi trụy

Similar Spellings

Words Containing "faisandé"

Comments and discussion on the word "faisandé"