Characters remaining: 500/500
Translation

faker

/'feikə/
Academic
Friendly

Từ "faker" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ giả mạo" hoặc "kẻ lừa đảo". Từ này thường được sử dụng để chỉ người nào đó không trung thực hoặc giả vờ những phẩm chất, khả năng họ không thực sự .

Định nghĩa:
  • Faker (danh từ): Người giả mạo, lừa đảo; có thể người giả vờ, không chân thật trong hành động hoặc lời nói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a faker; he pretended to be a doctor but has no medical degree." (Anh ta một kẻ lừa đảo; anh ta giả vờ bác sĩ nhưng không bằng cấp y khoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the world of social media, it's easy to spot a faker who tries to gain followers through deceit rather than genuine content." (Trong thế giới mạng xã hội, thật dễ dàng để phát hiện một kẻ giả mạo cố gắng thu hút người theo dõi thông qua sự lừa dối thay vì nội dung chân thật.)
Biến thể của từ:
  • Fake (động từ): Giả mạo, làm giả.
    • dụ: "She decided to fake her illness to get out of work."
  • Faking (danh từ, động từ): Hành động giả mạo.
    • dụ: "His faking of emotions was evident during the interview."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imposter: Người giả mạo, kẻ mạo danh.
  • Fraud: Kẻ lừa đảo, người lừa gạt.
  • Phony: Kẻ giả dối; không thật, giả tạo.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Fake it till you make it": Giả vờ cho đến khi bạn thành côngchỉ hành động giả vờ tự tin hoặc khả năng cho đến khi bạn thực sự được ).
  • "To pull a fast one": Lừa gạt ai đó một cách tinh vi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "faker", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng ý nghĩa mục đích của người nói. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự không thành thật hoặc sự giả mạo trong hành động hoặc nhân cách.

danh từ
  1. kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền

Similar Spellings

Words Containing "faker"

Comments and discussion on the word "faker"