Từ "faker" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "kẻ giả mạo" hoặc "kẻ lừa đảo". Từ này thường được sử dụng để chỉ người nào đó không trung thực hoặc giả vờ có những phẩm chất, khả năng mà họ không thực sự có.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the world of social media, it's easy to spot a faker who tries to gain followers through deceit rather than genuine content." (Trong thế giới mạng xã hội, thật dễ dàng để phát hiện một kẻ giả mạo cố gắng thu hút người theo dõi thông qua sự lừa dối thay vì nội dung chân thật.)
Biến thể của từ:
Fake (động từ): Giả mạo, làm giả.
Faking (danh từ, động từ): Hành động giả mạo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Imposter: Người giả mạo, kẻ mạo danh.
Fraud: Kẻ lừa đảo, người lừa gạt.
Phony: Kẻ giả dối; không thật, giả tạo.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "faker", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng ý nghĩa và mục đích của người nói. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự không thành thật hoặc sự giả mạo trong hành động hoặc nhân cách.