Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
false bottom
/'fɔ:ls'bɔtəm/
Jump to user comments
danh từ
  • đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
Related search result for "false bottom"
Comments and discussion on the word "false bottom"