Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fanfare
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kèn lệnh; hiệu kèn lệnh
  • (quân sự) đội kèn đồng
  • (nghĩa bóng) sự phô trương ầm ĩ
Related search result for "fanfare"
Comments and discussion on the word "fanfare"