Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fangeux
Jump to user comments
tính từ
  • đầy bùn
    • Fossé fangeux
      hố đầy bùn
  • (văn học) nghĩa bóng đồi trụy
    • Âme fangeuse
      tâm hồn đồi trụy
Related search result for "fangeux"
Comments and discussion on the word "fangeux"