Characters remaining: 500/500
Translation

fatalize

/'feitəlaiz/ Cách viết khác : (fatalise) /'feitəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "fatalize" một động từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ danh từ "fate" (số mệnh). Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học, ý nghĩa liên quan đến việc tin vào số mệnh hoặc chấp nhận rằng một điều đó đã được định đoạt.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: Tin vào số mệnh, tức là một người tin rằng cuộc sống của họ đã được sắp đặt sẵn họ không thể thay đổi .
  • Ngoại động từ: Khiến ai đó phải chịu đựng một số phận nhất định, hoặc để cho số mệnh quyết định số phận của ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "Some people fatalize their lives, believing that everything is predetermined." (Một số người tin vào số mệnh trong cuộc sống của họ, tin rằng mọi thứ đã được định trước.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The circumstances in which he grew up fatalized his future." (Những hoàn cảnh anh ấy lớn lên đã khiến cho tương lai của anh ấy phải chịu số phận nhất định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fatalism" danh từ liên quan đến từ "fatalize", chỉ triết hoặc niềm tin rằng mọi thứ đã được định sẵn.
    • dụ: "Fatalism can lead to a passive approach to life." (Triết fatalism có thể dẫn đến cách tiếp cận thụ động trong cuộc sống.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fate: số phận
  • Destiny: định mệnh
  • Fatalism: triết về số phận
  • Predestination: sự tiền định
Idioms cụm từ liên quan:
  • "What will be, will be": Câu nói này thể hiện quan điểm rằng mọi thứ sẽ xảy ra theo cách của , không cần phải lo lắng quá nhiều.
  • "You can’t fight fate": Có nghĩa bạn không thể chống lại số phận.
Phân biệt với các biến thể:
  • Fatalistic: Tính từ liên quan đến fatalism, có nghĩa mang tính số mệnh.
    • dụ: "His fatalistic attitude prevented him from taking action." (Thái độ mang tính số mệnh của anh ta đã ngăn cản anh ta hành động.)
Kết luận:

Từ "fatalize" mang một ý nghĩa sâu sắc về cách con người nhìn nhận về số phận sự định đoạt trong cuộc sống.

nội động từ
  1. tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt
ngoại động từ
  1. bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fatalize"