Characters remaining: 500/500
Translation

fauconnière

Academic
Friendly

Từ "fauconnière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "túi dết" (túi dùng để chứa chim săn) của người luyện chim. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, mình sẽ giải thích chi tiết cung cấp một số ví dụ.

Định nghĩa:
  • Fauconnière: Danh từ chỉ một loại túi được sử dụng bởi những người luyện chim săn (chủ yếuchim ưng). Túi này thường được làm từ chất liệu mềm có thể được đeo bên hông hoặc mang theo khi ra ngoài để chứa chim săn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fauconnier porte sa fauconnière pendant la chasse." (Người luyện chim mang túi dết của mình trong khi săn bắn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Avant de partir à la chasse, il vérifie toujours que sa fauconnière est bien attachée." (Trước khi đi săn, anh ấy luôn kiểm tra xem túi dết của mình đã được buộc chặt chưa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fauconnier: Danh từ giống đực, chỉ người luyện chim.
  • Faucon: Danh từ giống đực, nghĩachim ưng.
Từ đồng nghĩa:
  • Sac à faucon: Cũng có nghĩatúi dết, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
  • Trousse: Có nghĩatúi hoặc hộp dụng cụ, nhưng không cụ thể cho việc luyện chim.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "fauconnière", bạn có thể tham khảo một số thành ngữ liên quan đến việc luyện tập hoặc chuẩn bị cho một hoạt động nào đó:

Lưu ý:
  • Fauconnière không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến săn bắn luyện tập chim.
danh từ giống cái
  1. túi dết (của người luyện chim săn)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fauconnière"