Characters remaining: 500/500
Translation

fauconnier

Academic
Friendly

Từ "fauconnier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một người phụ trách hoặc nuôi dưỡng chim săn, đặc biệtchim ưng (faucon). Công việc của một fauconnier liên quan đến việc huấn luyện chim để chúng có thể săn mồi, thườngtrong các hoạt động thể thao hoặc biểu diễn.

Định nghĩa:
  • Fauconnier (danh từ) là người làm nghề huấn luyện chăm sóc chim ưng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fauconnier a réussi à attraper un lapin avec son oiseau." (Người fauconnier đã thành công trong việc bắt một con thỏ bằng chim của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la tradition médiévale, le fauconnier jouait un rôle important dans la noblesse, en montrant sa richesse et son statut social à travers la possession de faucons." (Trong truyền thống thời Trung cổ, người fauconnier đóng một vai trò quan trọng trong giới quý tộc, thể hiện sự giàu có địa vị xã hội qua việc sở hữu chim ưng.)
Biến thể của từ:
  • Faucon: chim ưng (danh từ giống đực).
  • Fauconnerie: nghệ thuật nuôi huấn luyện chim ưng (danh từ giống cái).
Từ gần giống:
  • Chasseur: thợ săn (danh từ giống đực) - tuy không giống hẳn, nhưng cả hai đều liên quan đến việc săn mồi.
  • Oiseau: chim (danh từ giống đực) - từ này có nghĩa chung hơn không chỉ riêng về chim ưng.
Từ đồng nghĩa:
  • Fauconnier không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể dùng rapace (chim săn mồi) để chỉ chung về các loại chim.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "fauconnier", nhưng trong văn hóa, có thể nói về "l'art de la fauconnerie" tức là nghệ thuật nuôi chim săn, thể hiện sự tinh tế kỹ năng.
Chú ý:

Khi học từ này, các bạn nên chú ý tới ngữ cảnh sử dụng cách phát âm của từ, "fauconnier" có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong lĩnh vực nuôi chim thể thao liên quan đến săn bắn.

danh từ giống đực
  1. người phụ trách chim săn

Words Containing "fauconnier"

Comments and discussion on the word "fauconnier"