Characters remaining: 500/500
Translation

fayotter

Academic
Friendly

Từ "fayotter" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ ngôn ngữ lóng, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Định nghĩa chính của từ này là "hăng hái" hoặc "nỗ lực rất nhiều để gây ấn tượng với người khác, đặc biệtcác cấp trên".

Cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "fayotter" thường được dùng để chỉ hành động cố gắng làm vừa lòng hoặc gây ấn tượng với người quyền lực hơn.

    • Ví dụ: "Il aime bien fayotter devant le patron." (Anh ta thích hăng hái trước sếp.)
  2. Biến thể: Từ này có thể được sử dụngnhiều thì khác nhau trong tiếng Pháp:

    • Hiện tại: "Je fayotte" (Tôi hăng hái)
    • Quá khứ: "J'ai fayotté" (Tôi đã hăng hái)
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "fayotter" có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự nịnh bợ hoặc thiếu chân thành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flatter: Có nghĩa là "nịnh nọt", tương tự nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Cajoler: Có nghĩa là "dỗ ngọt", thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Fayotter comme un rat": Hăng hái một cách thái quá hoặc thậm chí nhàm chán.
  • "Faire le fayot": Cũng mang nghĩahành động nịnh bợ, thường được sử dụng như một cụm động từ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một môi trường làm việc, bạn có thể nói: "Il a commencé à fayotter avec le nouveau directeur pour obtenir une promotion." (Anh ta bắt đầu hăng hái với giám đốc mới để được một sự thăng chức.)
Lưu ý:
  • Trong khi "fayotter" có thể mang lại lợi ích trong một số tình huống (như trong công việc), cũng có thể dẫn đến sự thiếu tôn trọng từ đồng nghiệp nếu họ cảm thấy bạn không chân thành.
nội động từ
  1. (quân sự, lóng) hăng hái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fayotter"