Characters remaining: 500/500
Translation

fouetter

Academic
Friendly

Từ "fouetter" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được dùng như một động từ ngoại động từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng của .

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Động từ ngoại động từ:

    • Fouetter có nghĩa là "quất" hoặc "đánh". Thường được dùng để chỉ hành động đánh bằng roi hoặc một vật đó.
    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • Mưa quất vào cửa kính:
    • Con ngựa quất đuôi:
  3. Nghĩa bóng:

    • Trong một số ngữ cảnh, "fouetter" có thể mang nghĩa "kích thích" hay "thúc đẩy".
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "fouette" (dạng nguyên thể của động từ), "fouetté" (phân từ quá khứ).
  • Từ gần giống: "frapper" (đánh), "battre" (đánh, đánh bại), nhưng "fouetter" thường chỉ hành động quất hoặc đánh bằng roi, trong khi "frapper" "battre" có thể mang nghĩa rộng hơn.
Các từ đồng nghĩa
  • Battre: đánh, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Flageller: chỉ việc đánh bằng roi, thường được dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
Cụm từ thành ngữ
  • Fouetter du goulot: (thông tục) có nghĩa là "thối miệng", dùng để chỉ một mùi hôi không dễ chịu.
  • Ça fouette dans ton escalier: (thông tục) tức là "cầu thang nhà cậu thôi thối", ám chỉ đến một mùi hôi khó chịu.
Nội động từ
  • Trong nghĩa nội động từ, "fouetter" có thể dùng để chỉ hành động tự nhiên, như:
    • La pluie fouette contre les vitres: mưa quất vào cửa kính, mô tả hiện tượng mưa rơi mạnh, tạo ra âm thanh sự tác động lên bề mặt.
Kết luận

Từ "fouetter" rất đa dạng về nghĩa cách sử dụng, từ việc mô tả hành động đánh đòn cho đến việc mô tả hiện tượng tự nhiên hay kích thích cảm xúc.

ngoại động từ
  1. quất
    • Fouetter son chevel
      quất ngựa
    • La pluie fouette les vitres
      mưa quất vào cửa kính
  2. đánh roi, đánh đòn
    • Fouetter un enfant
      đánh đòn một đứa bé
  3. đánh
    • Fouetter des oeufs
      đánh trứng
  4. thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây
  5. (nghĩa bóng) kích thích
    • Fouetter les désirs
      kích thích dục vọng
nội động từ
  1. quất
    • La pluie fouette contre les vitres
      mưa quất vào cửa kính
    • Un cheval qui fouette de la queue
      con ngựa quất đuôi
  2. chạy không (máy)
  3. (thông tục) bốc mùi thối
    • ça fouette dans ton escalier
      cầu thang nhà cậu thôi thối
  4. (thông tục) sợ hãi
    • fouetter du goulot
      (thông tục) thối miệng

Comments and discussion on the word "fouetter"