Từ "fouetter" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được dùng như một động từ ngoại động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này và các cách sử dụng của nó.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:
Mưa quất vào cửa kính:
Con ngựa quất đuôi:
Biến thể và từ gần giống
Biến thể: "fouette" (dạng nguyên thể của động từ), "fouetté" (phân từ quá khứ).
Từ gần giống: "frapper" (đánh), "battre" (đánh, đánh bại), nhưng "fouetter" thường chỉ hành động quất hoặc đánh bằng roi, trong khi "frapper" và "battre" có thể mang nghĩa rộng hơn.
Các từ đồng nghĩa
Battre: đánh, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Flageller: chỉ việc đánh bằng roi, thường được dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
Cụm từ và thành ngữ
Fouetter du goulot: (thông tục) có nghĩa là "thối miệng", dùng để chỉ một mùi hôi không dễ chịu.
Ça fouette dans ton escalier: (thông tục) tức là "cầu thang nhà cậu thôi thối", ám chỉ đến một mùi hôi khó chịu.
Nội động từ
Kết luận
Từ "fouetter" rất đa dạng về nghĩa và cách sử dụng, từ việc mô tả hành động đánh đòn cho đến việc mô tả hiện tượng tự nhiên hay kích thích cảm xúc.